中文 Trung Quốc
梔子花
栀子花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cape jasmine (Gardenia dành)
梔子花 栀子花 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 zi5 hua1]
Giải thích tiếng Anh
cape jasmine (Gardenia jasminoides)
梗 梗
梗咽 梗咽
梗塞 梗塞
梗死 梗死
梗犬 梗犬
梗直 梗直