中文 Trung Quốc
根號
根号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Radical đăng √ (toán học).
根號 根号 phát âm tiếng Việt:
[gen1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
radical sign √ (math.)
根西島 根西岛
根除 根除
根音 根音
栻 栻
格 格
格但斯克 格但斯克