中文 Trung Quốc
根本
根本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bản
cơ bản
gốc
đơn giản chỉ cần
hoàn toàn (không)
(không)
CL:個|个 [ge4]
根本 根本 phát âm tiếng Việt:
[gen1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
fundamental
basic
root
simply
absolutely (not)
(not) at all
CL:個|个[ge4]
根本法 根本法
根柢 根柢
根汁汽水 根汁汽水
根河市 根河市
根治 根治
根深葉茂 根深叶茂