中文 Trung Quốc
核轉變
核转变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân biến đổi
hạt nhân transmutation
核轉變 核转变 phát âm tiếng Việt:
[he2 zhuan3 bian4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear transformation
nuclear transmutation
核轟炸 核轰炸
核轟炸機 核轰炸机
核連鎖反應 核连锁反应
核酸 核酸
核銷 核销
核門檻 核门槛