中文 Trung Quốc
核設施
核设施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở hạt nhân
cài đặt hạt nhân
核設施 核设施 phát âm tiếng Việt:
[he2 she4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
nuclear facility
nuclear installation
核試 核试
核試爆 核试爆
核試驗 核试验
核試驗場 核试验场
核談判 核谈判
核證模型 核证模型