中文 Trung Quốc
核苷酸
核苷酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nucleotide
核苷酸 核苷酸 phát âm tiếng Việt:
[he2 gan1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
nucleotide
核裁軍 核裁军
核裂變 核裂变
核裝置 核装置
核試 核试
核試爆 核试爆
核試驗 核试验