中文 Trung Quốc
核均勢
核均势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân tương đương
核均勢 核均势 phát âm tiếng Việt:
[he2 jun1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear parity
核型 核型
核大國 核大国
核威 核威
核威懾力量 核威慑力量
核威懾政策 核威慑政策
核子 核子