中文 Trung Quốc
栗鵐
栗鹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hạt dẻ (loài chim Trung Quốc) bunting (Emberiza rutila)
栗鵐 栗鹀 phát âm tiếng Việt:
[li4 wu2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) chestnut bunting (Emberiza rutila)
栗鼠 栗鼠
栘 栘
栝 栝
栟 栟
校 校
校 校