中文 Trung Quốc
柳青
柳青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lưu thanh (1916-1978), nhà văn
柳青 柳青 phát âm tiếng Việt:
[Liu3 Qing1]
Giải thích tiếng Anh
Liu Qing (1916-1978), writer
柳體 柳体
柳鶯 柳莺
柴 柴
柴可夫斯基 柴可夫斯基
柴油 柴油
柴油機 柴油机