中文 Trung Quốc
柳葉刀
柳叶刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lancet (bác sĩ phẫu thuật của dao)
柳葉刀 柳叶刀 phát âm tiếng Việt:
[liu3 ye4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
lancet (surgeon's knife)
柳陌花衢 柳陌花衢
柳雷鳥 柳雷鸟
柳青 柳青
柳鶯 柳莺
柴 柴
柴 柴