中文 Trung Quốc
柯林
柯林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Colin (tên)
柯林 柯林 phát âm tiếng Việt:
[Ke1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Colin (name)
柯林斯 柯林斯
柯棣華 柯棣华
柯沙奇病毒 柯沙奇病毒
柯爾克孜族 柯尔克孜族
柯爾克孜語 柯尔克孜语
柯薩奇病毒 柯萨奇病毒