中文 Trung Quốc
查票員
查票员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh tra vé
查票員 查票员 phát âm tiếng Việt:
[cha2 piao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
ticket inspector
查禁 查禁
查究 查究
查緝 查缉
查處 查处
查覈 查核
查訪 查访