中文 Trung Quốc
柘弓
柘弓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi được làm từ cây 柘 [zhe4]
柘弓 柘弓 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
bow made from the 柘[zhe4] tree
柘彈 柘弹
柘榮 柘荣
柘榮縣 柘荣县
柘榴石 柘榴石
柘樹 柘树
柘漿 柘浆