中文 Trung Quốc
柄國
柄国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ quyền lực nhà nước
cai trị
柄國 柄国 phát âm tiếng Việt:
[bing3 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to hold state power
to rule
柄政 柄政
柄權 柄权
柄臣 柄臣
柈 柈
柊 柊
柊葉 柊叶