中文 Trung Quốc
架式
架式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 架勢|架势 [jia4 shi5]
架式 架式 phát âm tiếng Việt:
[jia4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 架勢|架势[jia4 shi5]
架構 架构
架橋 架桥
架次 架次
架空索道 架空索道
架設 架设
枷 枷