中文 Trung Quốc
枱
枱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 檯|台 [tai2]
枱 枱 phát âm tiếng Việt:
[tai2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 檯|台[tai2]
枲 枲
枳 枳
枳實 枳实
枴 枴
枵 枵
架 架