中文 Trung Quốc
果凍
果冻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món tráng miệng gelatin
果凍 果冻 phát âm tiếng Việt:
[guo3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
gelatin dessert
果味膠糖 果味胶糖
果品 果品
果啤 果啤
果報 果报
果如所料 果如所料
果子 果子