中文 Trung Quốc
林村
林村
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lam thuyền (một khu vực Hong Kong)
林村 林村 phát âm tiếng Việt:
[Lin2 Cun1]
Giải thích tiếng Anh
Lam Tsuen (an area in Hong Kong)
林柳鶯 林柳莺
林森 林森
林業 林业
林沙錐 林沙锥
林火 林火
林甸 林甸