中文 Trung Quốc
  • 枒 繁體中文 tranditional chinese
  • 枒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cây dừa
  • RIM
枒 枒 phát âm tiếng Việt:
  • [ya2]

Giải thích tiếng Anh
  • the coconut tree
  • rim