中文 Trung Quốc
枒
枒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây dừa
RIM
枒 枒 phát âm tiếng Việt:
[ya2]
Giải thích tiếng Anh
the coconut tree
rim
枓 枓
枓拱 枓拱
枓栱 枓栱
枕冷衾寒 枕冷衾寒
枕塊 枕块
枕套 枕套