中文 Trung Quốc
  • 杳無消息 繁體中文 tranditional chinese杳無消息
  • 杳无消息 简体中文 tranditional chinese杳无消息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 杳無音信|杳无音信 [yao3 wu2 yin1 xin4]
杳無消息 杳无消息 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 wu2 xiao1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 杳無音信|杳无音信[yao3 wu2 yin1 xin4]