中文 Trung Quốc
東北虎
东北虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Amur tiger
東北虎 东北虎 phát âm tiếng Việt:
[dong1 bei3 hu3]
Giải thích tiếng Anh
Amur tiger
東區 东区
東半球 东半球
東協 东协
東南亞 东南亚
東南亞國 东南亚国
東南亞國協 东南亚国协