中文 Trung Quốc
杠
杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flagpole
Footbridge
杠 杠 phát âm tiếng Việt:
[gang1]
Giải thích tiếng Anh
flagpole
footbridge
杠 杠
杠杆收購 杠杆收购
杪 杪
杭丁頓舞蹈症 杭丁顿舞蹈症
杭州 杭州
杭州市 杭州市