中文 Trung Quốc
束手待斃
束手待毙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đợi helplessly chết (thành ngữ)
phải từ chức mình để tuyệt chủng
束手待斃 束手待毙 phát âm tiếng Việt:
[shu4 shou3 dai4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to wait helplessly for death (idiom)
to resign oneself to extinction
束手待死 束手待死
束手無策 束手无策
束狹 束狭
束線帶 束线带
束縛 束缚
束脩 束脩