中文 Trung Quốc
  • 杜鵑花科 繁體中文 tranditional chinese杜鵑花科
  • 杜鹃花科 简体中文 tranditional chinese杜鹃花科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sơ (thực vật học), chi có đỗ quyên và azalea
杜鵑花科 杜鹃花科 phát âm tiếng Việt:
  • [du4 juan1 hua1 ke1]

Giải thích tiếng Anh
  • Ericaceae (botany), genus containing rhododendron and azalea