中文 Trung Quốc
村長
村长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưởng làng
làng đầu
村長 村长 phát âm tiếng Việt:
[cun1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
village chief
village head
杓 杓
杓 杓
杓子 杓子
杕 杕
杖 杖
杖刑 杖刑