中文 Trung Quốc
  • 服役 繁體中文 tranditional chinese服役
  • 服役 简体中文 tranditional chinese服役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phục vụ trong quân đội
  • hoạt động
服役 服役 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to serve in the army
  • in active service