中文 Trung Quốc
服務生
服务生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy chủ (tại một nhà hàng)
服務生 服务生 phát âm tiếng Việt:
[fu2 wu4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
server (at a restaurant)
服務臺 服务台
服務規章 服务规章
服務費 服务费
服喪 服丧
服完 服完
服帖 服帖