中文 Trung Quốc
月支
月支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tokhara
Tokhari (lịch sử dân Trung á)
月支 月支 phát âm tiếng Việt:
[Yue4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
Tokhara
Tokharians (historic people of central Asia)
月收入 月收入
月暈 月晕
月曆 月历
月月 月月
月朔 月朔
月末 月末