中文 Trung Quốc
會考
会考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra thống nhất
會考 会考 phát âm tiếng Việt:
[hui4 kao3]
Giải thích tiếng Anh
unified examination
會胸鷦鶯 会胸鹪莺
會要 会要
會見 会见
會計制度 会计制度
會計學 会计学
會計師 会计师