中文 Trung Quốc
會師
会师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng tác
tham gia lực lượng
để có hiệu lực một đường giao nhau
會師 会师 phát âm tiếng Việt:
[hui4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to collaborate
to join forces
to effect a junction
會幕 会幕
會心 会心
會意 会意
會戰 会战
會所 会所
會攻 会攻