中文 Trung Quốc
曾孫
曾孙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắt
曾孫 曾孙 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 sun1]
Giải thích tiếng Anh
great-grandson
曾孫女 曾孙女
曾幾何時 曾几何时
曾慶紅 曾庆红
曾祖 曾祖
曾祖母 曾祖母
曾祖父 曾祖父