中文 Trung Quốc
更高性能
更高性能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu suất cao
更高性能 更高性能 phát âm tiếng Việt:
[geng1 gao1 xing4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
high performance
更鼓 更鼓
曷 曷
書 书
書不盡言 书不尽言
書中自有黃金屋,書中自有顏如玉 书中自有黄金屋,书中自有颜如玉
書亭 书亭