中文 Trung Quốc
曬傷
晒伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị cháy nắng (chấn thương)
曬傷 晒伤 phát âm tiếng Việt:
[shai4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
sunburn (injury)
曬友 晒友
曬圖 晒图
曬客 晒客
曬衣繩 晒衣绳
曬衣繩子 晒衣绳子
曬駱駝 晒骆驼