中文 Trung Quốc
曠工
旷工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua công việc
vắng mặt mà không để lại
曠工 旷工 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to skip work
absence without leave
曠廢 旷废
曠日持久 旷日持久
曠時攝影 旷时摄影
曠課 旷课
曠費 旷费
曠達 旷达