中文 Trung Quốc
曐
曐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 星 [xing1]
曐 曐 phát âm tiếng Việt:
[xing1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 星[xing1]
曑 曑
曓 曓
曖 暧
曖昧關係 暧昧关系
曘 曘
曙 曙