中文 Trung Quốc
曉諭
晓谕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 曉喻|晓喻 [xiao3 yu4]
曉諭 晓谕 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 曉喻|晓喻[xiao3 yu4]
曌 曌
曏 向
曐 曐
曓 曓
曖 暧
曖昧 暧昧