中文 Trung Quốc
曇
昙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây đen
曇 昙 phát âm tiếng Việt:
[tan2]
Giải thích tiếng Anh
dark clouds
曇花 昙花
曇花一現 昙花一现
曈 曈
曉以大義 晓以大义
曉喻 晓喻
曉得 晓得