中文 Trung Quốc
曄
晔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng
để lấp lánh
曄 晔 phát âm tiếng Việt:
[ye4]
Giải thích tiếng Anh
bright light
to sparkle
曆 历
曆年 历年
曆法 历法
曇花 昙花
曇花一現 昙花一现
曈 曈