中文 Trung Quốc
暸
暸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
rõ ràng
暸 暸 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
bright
clear
暹 暹
暹羅 暹罗
暹羅語 暹罗语
暻 暻
暾 暾
暾欲穀 暾欲谷