中文 Trung Quốc
暴光
暴光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp xúc
暴光 暴光 phát âm tiếng Việt:
[bao4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
exposure
暴利 暴利
暴利稅 暴利税
暴力 暴力
暴力犯罪 暴力犯罪
暴動 暴动
暴卒 暴卒