中文 Trung Quốc
日戳
日戳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày tem
日戳 日戳 phát âm tiếng Việt:
[ri4 chuo1]
Giải thích tiếng Anh
date stamp
日據時代 日据时代
日文 日文
日新 日新
日方 日方
日日 日日
日晷 日晷