中文 Trung Quốc
時隔
时隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tách ra trong thời gian (usu. theo sau bởi một số lượng thời gian)
時隔 时隔 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
separated in time (usu. followed by a quantity of time)
時隱時現 时隐时现
時雍 时雍
時顯時隱 时显时隐
時點 时点
晃 晃
晃 晃