中文 Trung Quốc
時勢
时势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình hiện tại
hoàn cảnh
xu hướng hiện tại
時勢 时势 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
current situation
circumstances
current trend
時勢造英雄 时势造英雄
時區 时区
時報 时报
時好時壞 时好时坏
時宜 时宜
時寫時輟 时写时辍