中文 Trung Quốc
昶
昶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trong ngày) dài
Các phiên bản cũ của 暢|畅 [chang4]
昶 昶 phát âm tiếng Việt:
[chang3]
Giải thích tiếng Anh
(of the day) long
old variant of 暢|畅[chang4]
昺 昺
昻 昻
晁 晁
時 时
時下 时下
時不再來 时不再来