中文 Trung Quốc
昭陽
昭阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chiêu huyện chiêu thông thành phố 昭通市 [Zhao1 tong1 shi4], Yunnan
昭陽 昭阳 phát âm tiếng Việt:
[Zhao1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
Zhaoyang district of Zhaotong city 昭通市[Zhao1 tong1 shi4], Yunnan
昭陽區 昭阳区
昭雪 昭雪
是 是
是以 是以
是可忍,孰不可忍 是可忍,孰不可忍
是否 是否