中文 Trung Quốc
  • 星球 繁體中文 tranditional chinese星球
  • 星球 简体中文 tranditional chinese星球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thiên thể (ví dụ như hành tinh, vệ tinh vv)
  • Thiên cơ thể
星球 星球 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • celestial body (e.g. planet, satellite etc)
  • heavenly body