中文 Trung Quốc
星期六
星期六
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ bảy
星期六 星期六 phát âm tiếng Việt:
[Xing1 qi1 liu4]
Giải thích tiếng Anh
Saturday
星期四 星期四
星期天 星期天
星期幾 星期几
星條旗 星条旗
星洲日報 星洲日报
星流電擊 星流电击