中文 Trung Quốc
易溶
易溶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa tan
易溶 易溶 phát âm tiếng Việt:
[yi4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
soluble
易激惹 易激惹
易燃物 易燃物
易燃物品 易燃物品
易用性 易用性
易碎 易碎
易經 易经