中文 Trung Quốc
昏厥
昏厥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mờ nhạt
昏厥 昏厥 phát âm tiếng Việt:
[hun1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to faint
昏君 昏君
昏天黑地 昏天黑地
昏定晨省 昏定晨省
昏昏欲睡 昏昏欲睡
昏昏沉沉 昏昏沉沉
昏暗 昏暗