中文 Trung Quốc
明鏡
明镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Der Spiegel
明鏡 明镜 phát âm tiếng Việt:
[Ming2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
Der Spiegel
明鏡 明镜
明鏡高懸 明镜高悬
明顯 明显
明麗 明丽
昏 昏
昏亂 昏乱